Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sæn.ˈɡwɪ.ni.əs/

Tính từ sửa

sanguineous /sæn.ˈɡwɪ.ni.əs/

  1. (Y học) Có máu.
  2. (Thực vật học) Có màu đỏ như máu.
  3. Hồng hào, nhiều máu.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)