Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

salty +‎ -ness

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɔl.ti.nəs/

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Tính mặn; sự có muối.
  2. Tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh.

Tham khảo sửa