Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

saigneux

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vẫy máu, dính máu, giây máu.
    Un mouchoir saigneux — một chiếc khăn tay vẫy máu
    bout saigneux — cổ bê; cổ cừu (bán ở cửa hàng thịt)

Tham khảo sửa