Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saigneux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
saigneux
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Vẫy
máu
,
dính máu
,
giây
máu
.
Un mouchoir
saigneux
— một chiếc khăn tay vẫy máu
bout
saigneux
— cổ bê; cổ cừu (bán ở cửa hàng thịt)
Tham khảo
sửa
"
saigneux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)