sabrer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sa.bʁe/
Ngoại động từ sửa
sabrer ngoại động từ /sa.bʁe/
- Chém bằng kiếm.
- Gạch đi, xóa đi.
- Sabrer un paragraphe d’un trait de plume — lấy bút gạch đi một đoạn
- (Thân mật) Đánh hỏng (thí sinh).
- (Thân mật) Làm ẩu.
- (Thân mật) Phê bình; xài, xạc.
- (Kỹ thuật) Gỡ sạch lông (ở tấm da cừu).
Tham khảo sửa
- "sabrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)