Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˥ zaːw˧˧ʂə̰wŋ˩˧ jaːw˧˥ʂəwŋ˧˥ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˩˩ ɟaːw˧˥ʂə̰wŋ˩˧ ɟaːw˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

sống dao

  1. Cạnh dày của con dao, trái với lưỡi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa