Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.3.2
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ːʔk
˨˩
ʂa̰ːk
˨˨
ʂaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːk
˨˨
ʂa̰ːk
˨˨
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:charger
Động từ
sửa
sạc
Nạp
điện
cho
thiết bị
lưu trữ
điện năng
(như
pin sạc
)
Sạc pin cho điện thoại di động
Dịch
sửa
Tiếng Pháp
:
charger
Tiếng Anh
:
charging
Từ liên hệ
sửa
pin sạc