charger
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtʃɑːr.dʒɜː/
Danh từ sửa
charger /ˈtʃɑːr.dʒɜː/
Tham khảo sửa
- "charger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃaʁ.ʒe/
Ngoại động từ sửa
charger ngoại động từ /ʃaʁ.ʒe/
- Chất lên; đặt lên.
- Charger un navire — chất hàng lên tàu
- Charger une valise sur son épaule — đặt va li lên vai
- (Thân mật) Cho lên xe, chở.
- Taxi qui charge un client — xe tắc xi chở một người khách
- Nạp.
- Charger un fusil — nạp đạn vào súng
- Charger un accumulateur — nạp điện vào ắc quy
- Phủ đầy, để đầy.
- Charger une table de mets — để đầy thức ăn lên bàn
- Bắt chịu, bắt gánh vác.
- Charger d’impôts — bắt chịu nhiều thuế
- Buộc tội.
- Charger un accusé — buộc tội bị cáo
- Ủy thác.
- Il fut chargé de les aider — nó được ủy thác giúp đỡ bọn chúng
- Cường điệu; tô đậm nét cho thành lố bịch.
- Tấn công.
- Charger l’ennemi — tấn công quân địch
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "charger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)