Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
séculairement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.ky.lɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửa
séculairement
/se.ky.lɛʁ.mɑ̃/
Hàng
trăm năm
,
hàng
thế kỷ
.
Tradition
séculairement
fortifiée
— truyền thống được củng cố hàng trăm năm
Tham khảo
sửa
"
séculairement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)