Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

ruckle

  1. Nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruck).

Động từ sửa

ruckle

  1. (Thường + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruck).

Danh từ sửa

ruckle

  1. Tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối).

Nội động từ sửa

ruckle nội động từ

  1. Thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối).

Tham khảo sửa