Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ruck /ˈrək/

  1. Tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy... ) bị rớt lại phía sau.
  2. Nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle).

Động từ sửa

ruck /ˈrək/

  1. (Thường + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa