Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rougeoyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁu.ʒwa.je/
Nội động từ
sửa
rougeoyer
nội động từ
/ʁu.ʒwa.je/
Nhuốm màu
đỏ
nhạt
;
ánh
lên
màu
đỏ
nhạt
.
Incendie qui
rougeoie
— đám cháy ánh lên màu đỏ nhạt
Tham khảo
sửa
"
rougeoyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)