Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
risky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪs.ki/
Tính từ
sửa
risky
/ˈrɪs.ki/
Liều
,
mạo hiểm
.
Đấy
rủi ro
,
đầy
mạo hiểm
.
(
Như
)
Risqué
.
Tham khảo
sửa
"
risky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)