Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

risqué

  1. Táo bạo; suồng sã, khiếm nhã.
    a risqué remark — một lời nhận xét khiếm nhã

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực risqué
/ʁis.ke/
risqués
/ʁis.ke/
Giống cái risquée
/ʁis.ke/
risquées
/ʁis.ke/

risqué /ʁis.ke/

  1. Liều, mạo hiểm.
    C’est trop risqué — liều quá
  2. Quá đáng.
    Plaisanterie risquée — câu đùa quá đáng

Tham khảo sửa