Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
restful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛst.fəl/
Tính từ
sửa
restful
/ˈrɛst.fəl/
Yên tĩnh
;
thuận tiện
cho
sự
nghỉ ngơi
.
a
restful
life
— một cuộc sống yên tĩnh
Tham khảo
sửa
"
restful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)