repulsive
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɹɪˈpʌlsɪv/
Tính từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Ghê tởm, gớm guốc.
- a repulsive sight — một cảnh tượng gớm guốc
- (Thơ ca) Chống, kháng cự.
- (Vật lý) Đẩy.
- repulsive force — lực đẩy
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Lạnh lùng, xa cách (thái độ).
Tham khảo sửa
- "repulsive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)