Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɹɪˈpʌlsɪv/

Tính từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Ghê tởm, gớm guốc.
    a repulsive sight — một cảnh tượng gớm guốc
  2. (Thơ ca) Chống, kháng cự.
  3. (Vật lý) Đẩy.
    repulsive force — lực đẩy
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Lạnh lùng, xa cách (thái độ).

Tham khảo sửa