Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
replete
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈplit/
Hoa Kỳ
[rɪ.ˈplit]
Tính từ
sửa
replete
/rɪ.ˈplit/
Đầy
,
đầy
đủ,
tràn đầy
;
đầy
ứ,
đẫy
.
replete
with food
— no đẫy, no ứ ra
Tham khảo
sửa
"
replete
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)