renslighet
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | renslighet | rensligheta, rensligheten |
Số nhiều | — | — |
renslighet gđc
- Sự sạch, sạch sẽ, trong sạch. Sự tinh khiết, thanh khiết.
- Renslighet er viktig for god helse.
- Renslighet er en dyd.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "renslighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)