Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.nən/

Danh từ sửa

rennin /ˈrɛ.nən/

  1. (Sinh vật học) (hoá học) rennin
  2. enzim đông sữa.

Tham khảo sửa