remontant
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
remontant
Danh từ sửa
remontant
Tham khảo sửa
- "remontant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.mɔ̃.tɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | remontant /ʁə.mɔ̃.tɑ̃/ |
remontantes /ʁə.mɔ̃.tɑ̃t/ |
Giống cái | remontant /ʁə.mɔ̃.tɑ̃/ |
remontantes /ʁə.mɔ̃.tɑ̃t/ |
remontant /ʁə.mɔ̃.tɑ̃/
- Đi lên, đi ngược lên.
- La foule remontante — đám đông đi ngược lên
- Hồi sức, bổ; làm phấn chấn lên.
- Vin remontant — rượu bổ
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
remontant /ʁə.mɔ̃.tɑ̃/ |
remontants /ʁə.mɔ̃.tɑ̃/ |
remontant gđ /ʁə.mɔ̃.tɑ̃/
- Thuốc bổ, rượu bổ; điều làm phấn chấn tinh thần.
- Il aurait besoin d’un remontant — có lẽ ông ấy cần uống thuốc bổ
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "remontant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)