Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈnɪ.sᵊnts/

Danh từ sửa

reminiscence /.ˈnɪ.sᵊnts/

  1. Sự nhớ lại, sự hồi tưởng.
  2. Nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất).
    there is a reminiscence of his father in the way he walks — dáng đi của anh ta phảng phất đôi nét của cha anh ta
  3. (Số nhiều) Kỷ niệm.
    the scene awakens reminiscences of my youth — quang cảnh này làm tôi nhớ lại những kỷ niệm xưa
  4. (Số nhiều) Tập ký sự, hồi ký.
  5. (Âm nhạc) Nét phảng phất.

Tham khảo sửa