Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ˌlæk.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ sửa

relaxation /ˌri.ˌlæk.ˈseɪ.ʃən/

  1. Sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giãn ra (kỷ luật, gân cốt... ).
  2. Sự dịu đi, sự bớt căng thẳng.
    relaxation of world tension — sự bớt căng thẳng của tình hình thế giới
  3. (Pháp lý) Sự giảm nhẹ (hình phạt... ).
    to beg for a relaxation of punishment — xin giảm nhẹ hình phạt
  4. Sự nghỉ ngơi, sự giải trí.
    relaxation is necessary after hard work — sau khi lao động vất vả cần được nghỉ ngơi
  5. (Vật lý) Sự hồi phục.
    thermal relaxation — sự hồi phục nhiệt

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.lak.sa.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
relaxation
/ʁə.lak.sa.sjɔ̃/
relaxation
/ʁə.lak.sa.sjɔ̃/

relaxation gc /ʁə.lak.sa.sjɔ̃/

  1. Sự duỗi.
    Relaxation des muscles — sự duỗi bắp cơ
  2. (Y học) Sự thư giãn.
  3. (Luật học, pháp lý) Sự thả, sự phóng thích (người tù).
  4. (Luật học, pháp lý) Sự giảm nhẹ (hình phạt).
  5. (Điện học) Sự tích thoát.

Tham khảo sửa