Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reffector
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
reffector
(
Vật lý
)
Gương
,
gương
phản
xa
;
cái
phản xạ
.
parabolic
reffector
— gương phản xạ
sound
reffector
— cái phản xạ âm
Gương
nhìn
sau (ở ô tô).
Tham khảo
sửa
"
reffector
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)