Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ˈɛ.dʒə.ˌkeɪt/

Ngoại động từ sửa

reeducate ngoại động từ /ˌri.ˈɛ.dʒə.ˌkeɪt/

  1. Giáo dục lại.
  2. [[<y>|<y>]] luyện tập lại (tay chân của người bị liệt).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa