Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈkɑʊnt/

Ngoại động từ sửa

recount ngoại động từ /rɪ.ˈkɑʊnt/

  1. Thuật kỹ lại, kể lại chi tiết.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa