Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈsɑɪt/

Ngoại động từ sửa

recite (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn recites, phân từ hiện tại reciting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ recited)

  1. Kể lại, thuật lại, kể lể.
    to recite one's griefs — kể kể những nỗi đau buồn của mình
  2. (Pháp lý) Kể lại (sự việc) trong một văn kiện.
  3. Đọc thuộc lòng (bài học).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

recite (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn recites, phân từ hiện tại reciting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ recited)

  1. Ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả).
  2. Đọc thuộc lòng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa