Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.tᵊ.liɳ/

Động từ sửa

rattling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "rattle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

rattling /ˈræ.tᵊ.liɳ/

  1. Kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp.
  2. Rầm rầm, huyên náo.
  3. Rất nhanh, rất mạnh.
  4. <thgt> (thường + good) rất.

Tham khảo sửa