rủ rỉ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṵ˧˩˧ zḭ˧˩˧ | ʐu˧˩˨ ʐi˧˩˨ | ɹu˨˩˦ ɹi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹu˧˩ ɹi˧˩ | ɹṵʔ˧˩ ɹḭʔ˧˩ |
Từ tương tự sửa
Động từ sửa
rủ rỉ
- Ph. Cg. Rủ rỉ rù rì. Nói khẽ, nói nhỏ một cách thân mật.
- Rủ rỉ trò chuyện..
- Rủ rỉ rù rì..
- Nh..
- Rủ rỉ:.
- Nói chuyện rủ rỉ rù rì.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "rủ rỉ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)