Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
résident
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.zi.dɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
résident
/ʁe.zi.dɑ̃/
résidents
/ʁe.zi.dɑ̃/
résident
gđ
/ʁe.zi.dɑ̃/
(
Ngoại giao
)
Công sứ
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Công sứ
(của Pháp ở các xứ thuộc địa).
Tham khảo
sửa
"
résident
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)