répertoire
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁe.pɛʁ.twaʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
répertoire /ʁe.pɛʁ.twaʁ/ |
répertoires /ʁe.pɛʁ.twaʁ/ |
répertoire gđ /ʁe.pɛʁ.twaʁ/
- Danh mục.
- Répertoire alphabétique — danh mục theo thứ tự chữ cái
- Tập (sách).
- Répertoire de jurisprudence — tập pháp chế
- (Sân khấu) Vốn tiết mục (của một nhà hát, một nghệ sĩ).
- (Nghĩa bóng) Kho tư liệu.
- C’est un répertoire vivant — đó là cả một kho tư liệu sống
- (Nghĩa bóng) Loạt, lô.
- Tout un répertoire d’injures — cả một lô câu chửi rủa
Tham khảo sửa
- "répertoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)