Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkweɪk/

Danh từ sửa

quake /ˈkweɪk/

  1. Sự rung.
  2. Sự run, sự run rẩy.
  3. (Thông tục) Động đất.

Nội động từ sửa

quake nội động từ /ˈkweɪk/

  1. Rung.
  2. (+ with, for) Run, run rẩy.
    to quake with cold — run lên vì rét
    to quake for fear — sợ run lên

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa