Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zun˧˧ zə̰j˧˩˧ʐuŋ˧˥ ʐəj˧˩˨ɹuŋ˧˧ ɹəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹun˧˥ ɹəj˧˩ɹun˧˥˧ ɹə̰ʔj˧˩

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

run rẩy

  1. Run nhiều, tỏ vẻ sợ sệt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa