Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpjuː.trə.ˈfæk.ʃən/

Danh từ sửa

putrefaction /ˌpjuː.trə.ˈfæk.ʃən/

  1. Sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa.
  2. Sự đồi bại, sự sa đoạ.

Tham khảo sửa