Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɜː.ɡə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

purgatory /ˈpɜː.ɡə.ˌtɔr.i/

  1. Làm sạch, làm trong, làm trong sạch.

Danh từ sửa

purgatory /ˈpɜː.ɡə.ˌtɔr.i/

  1. (Tôn giáo) Sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi.
  2. Nơi chuộc tội, nơi ăn năn hối lỗi.

Tham khảo sửa