Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
purgatory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜː.ɡə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửa
purgatory
/ˈpɜː.ɡə.ˌtɔr.i/
Làm
sạch
, làm trong, làm
trong sạch
.
Danh từ
sửa
purgatory
/ˈpɜː.ɡə.ˌtɔr.i/
(
Tôn giáo
) Sự
chuộc tội
, sự
ăn năn
hối lỗi
.
Nơi
chuộc tội
,
nơi
ăn năn
hối lỗi
.
Tham khảo
sửa
"
purgatory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)