Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑ.ɪiɳ/

Động từ sửa

prying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pry" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

prying /ˈprɑ.ɪiɳ/

  1. Tò mò, tọc mạch.

Tham khảo sửa