Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

priest (số nhiều priests)

  1. Thầy tu, thầy tế, linh mục (Công giáo).
  2. Vồ đập (Ai-len).

Ngoại động từ sửa

priest ngoại động từ /ˈprist/

  1. Làm (ai) trở thành thầy tu, làm (ai) trở thành thầy tế.

Tham khảo sửa