Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɹɑkˈsɪ.mɪ.ti/

Danh từ sửa

proximity (đếm đượckhông đếm được, số nhiều proximities)

  1. Trạng thái gần (về không gian, thời gian... )).
    proximity of blood — quan hệ họ hàng gần

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa