Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkloʊz.nəs/

Danh từ sửa

closeness /ˈkloʊz.nəs/

  1. Sự gần gũi, sự thân mật.
  2. Sự chật chội; sự hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí... ).
  3. Tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải... ).
  4. Tính dè dặt, tính kín đáo.
  5. Tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú.
  6. Tính chặt chẽ (lý luận).

Tham khảo sửa