procurer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈkjʊr.ɜː/
Danh từ sửa
procurer /.ˈkjʊr.ɜː/
Tham khảo sửa
- "procurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pʁɔ.ky.ʁe/
Ngoại động từ sửa
procurer ngoại động từ /pʁɔ.ky.ʁe/
- Kiếm cho; cấp cho.
- Procurer un emploi à quelqu'un — kiếm việc làm cho ai
- procurer des vivers — cấp lương thực
- Gây; ra mang lại.
- Procurer des ennuis — mang lại (gây ra) buồn phiền
Tham khảo sửa
- "procurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)