Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈkjʊr/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

procure ngoại động từ /prə.ˈkjʊr/

  1. Kiếm, thu được, mua được (vật gì).
    to procure employment — kiếm việc làm
  2. Tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đem lại, đem đến (một kết quả... ).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

procure nội động từ /prə.ˈkjʊr/

  1. Làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁɔ.kyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
procure
/pʁɔ.kyʁ/
procures
/pʁɔ.kyʁ/

procure gc /pʁɔ.kyʁ/

  1. (Tôn giáo) Chức linh mục quản lý (tu viện).
  2. Nhà linh mục quản lý (tu viện).

Tham khảo sửa