Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑːk.tɜː/

Danh từ sửa

proctor /ˈprɑːk.tɜː/

  1. Giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người coi thi.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

proctor /ˈprɑːk.tɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Coi thi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)