Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈsɛ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

procession /prə.ˈsɛ.ʃən/

  1. Đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền... ).
    to go (walk) in procession — đi diễu
  2. (Nghĩa bóng) Cuộc chạy đua không hào hứng.

Nội động từ sửa

procession nội động từ /prə.ˈsɛ.ʃən/

  1. Đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành.

Ngoại động từ sửa

procession ngoại động từ /prə.ˈsɛ.ʃən/

  1. Diễu hành dọc theo (đường phố).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁɔ.se.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
procession
/pʁɔ.se.sjɔ̃/
processions
/pʁɔ.se.sjɔ̃/

procession gc /pʁɔ.se.sjɔ̃/

  1. Đám rước.
  2. (Thân mật) Dòng người.
    Une procession continuelle de clients — một dòng khách mua hàng liên tiếp

Tham khảo sửa