prentice
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈprɛn.təs/
Danh từ sửa
prentice /ˈprɛn.təs/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (như) apprentice.
Thành ngữ sửa
Ngoại động từ sửa
prentice ngoại động từ /ˈprɛn.təs/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (như) apprentice.
Tham khảo sửa
- "prentice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)