preemption
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈɛɱ.ʃən/
Danh từ sửa
preemption /.ˈɛɱ.ʃən/
- Sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước.
- Sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước).
Tham khảo sửa
- "preemption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)