Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛ.bənd/

Danh từ sửa

prebend /ˈprɛ.bənd/

  1. (Tôn giáo) Lộc thánh.
  2. Đất đai lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh.

Tham khảo sửa