Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
postulat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔs.ty.la/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
postulat
/pɔs.ty.la/
postulats
/pɔs.ty.la/
postulat
gđ
/pɔs.ty.la/
Định
đề.
Postulat
d’Euclide
— định đề Ơ-clít
(
Tôn giáo; sử học
) )
thời gian
tiền
tập
tu
.
Tham khảo
sửa
"
postulat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)