Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɔ.ze.mɑ̃/

Phó từ sửa

posément /pɔ.ze.mɑ̃/

  1. Ung dung.
    Marcher posément — đi ung dung
    Parler posément — nói ung dung

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa