Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 雍容. Trong đó: (“ung”: êm ả); (“dung”: dáng điệu).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ zuŋ˧˧˧˥ juŋ˧˥˧˧ juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɟuŋ˧˥˧˥˧ ɟuŋ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

ung dung

  1. cử chỉ, dáng điệu thư thái, nhàn nhã, không vội vàng, không lo lắng, bận tâm gì.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Thoải mái, không phải vất vả, bận tâm đến đời sống.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa