Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑː.li.ˌmæθ/

Danh từ sửa

polymath /ˈpɑː.li.ˌmæθ/

  1. Nhà thông thái, học giả.

Tham khảo sửa