Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɔ.li.ɡam/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít polygame
/pɔ.li.ɡam/
polygame
/pɔ.li.ɡam/
Số nhiều polygame
/pɔ.li.ɡam/
polygame
/pɔ.li.ɡam/

polygame /pɔ.li.ɡam/

  1. Người nhiều vợ; người nhiều chồng.

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực polygame
/pɔ.li.ɡam/
polygame
/pɔ.li.ɡam/
Giống cái polygame
/pɔ.li.ɡam/
polygame
/pɔ.li.ɡam/

polygame /pɔ.li.ɡam/

  1. Nhiều vợ; nhiều chồng.
  2. (Thực vật học) Tạp hoa.
  3. (Động vật học) Giao phối nhiều cái.

Tham khảo sửa