polemical
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.mɪ.kəl/
Danh từ sửa
polemical /.mɪ.kəl/
- Cuộc luận chiến, cuộc bút chiến.
- (Số nhiều) Sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến.
- Nhà luận chiến, nhà bút chiến.
Tính từ sửa
polemical + (polemical) / pɔ'lemikəl/ /.mɪ.kəl/
- Có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến.
Tham khảo sửa
- "polemical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)